Xe máy Cub 82-50CC-Cao cấp

Xe máy Cub 82-50CC-Cao cấp

hình ảnh nổi bật - Xe máy Cub 82-50CC-Cao cấp

Xe máy Cub 82-50CC-Cao cấp

Giá 15.600.000 đ
please_choice

Khuyến mãi

  • 1. Phủ nano-chống trầy xước 500.000đ

  • 2. Mũ bảo hiểm chính hãng 380.000đ

  • 3. Check in nhận áo mưa cao cấp 290.000đ

  • 4. Móc khóa sành điệu 10.000đ

  • ==>Tổng trị giá quà tặng: 1.180.000đ

Chế độ hậu mãi

Hotline: 0979.411.666

Kinh Doanh: 033.860.8888

mô tả chi tiết - Xe máy Cub 82-50CC-Cao cấp

Xe Cub 82 – Biểu tượng của sự tiện lợi, thân thiện và tiết kiệm

Với bề dày lịch sử và phong cách thiết kế cổ điển nhưng không kém phần tinh tế, Cub 82 là mẫu xe huyền thoại tiếp tục chinh phục người dùng nhờ vào triết lý 3T: Thuận tiện – Thân thiện – Tiết kiệm.

Thiết kế gọn nhẹ – Linh hoạt trong mọi hành trình

Xe có kích thước nhỏ gọn 1890 x 700 x 1070 mm (không tính gương) và trọng lượng chỉ 94kg, giúp việc di chuyển trong đô thị, ngõ hẹp hay đường đông trở nên vô cùng dễ dàng. Khả năng chở hàng tốt với trọng tải định mức 150kg và độ vượt dốc lên đến 23,7%, phù hợp cho cả các cung đường đồi núi.

Động cơ tiết kiệm – Thân thiện với môi trường

Cub 82 sử dụng động cơ 4 kỳ xy-lanh đơn dung tích 50cc, làm mát bằng không khí, kết hợp công nghệ buồng đốt mới giúp tăng hiệu suất đốt cháy nhiên liệu, giảm khí thải và vận hành ổn định.

Được phát triển trong thời kỳ khủng hoảng năng lượng năm 1982, Cub 82 là biểu tượng tiên phong của dòng xe "Economi" – tiết kiệm nhiên liệu tối đa nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành ấn tượng.

An toàn – Bền bỉ theo năm tháng

Xe được trang bị phanh tang trống trước và sau, cho hiệu quả phanh tốt, an toàn trong mọi điều kiện vận hành. Ngoài ra, thiết kế cổ điển pha lẫn hiện đại cùng độ bền vượt thời gian khiến Cub 82 luôn là lựa chọn yêu thích của nhiều thế hệ người dùng.


Thông số kỹ thuật xe Cub 82

Hạng mục Thông số
Kích thước (DxRxC) 1890 x 700 x 1070 mm
Trọng lượng bản thân 94 kg
Trọng tải định mức 150 kg
Động cơ 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng gió
Dung tích xy-lanh 50 cc
Công suất tối đa 4,8 kW/7500 vòng/phút
1,8 kW/7000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 6,6 Nm/5500 vòng/phút
2,8 Nm/5500 vòng/phút
Vận tốc tối đa 85 km/h / 65 km/h
Độ vượt dốc 23,7% / 8,9%
Hệ thống phanh Tang trống (phanh trước & sau)
Hệ thống truyền động Hộp số tròn
Tiêu thụ nhiên liệu Tiết kiệm, thân thiện với môi trường

So sánh

Thong ke