Xe máy SYM Angela 50CC

Xe máy SYM Angela 50CC

hình ảnh nổi bật - Xe máy SYM Angela 50CC

Xe máy SYM Angela 50CC

Giá 18.600.000 đ
please_choice

Khuyến mãi

  • 1. Phủ nano-chống trầy xước 500.000đ

  • 2. Mũ bảo hiểm chính hãng 380.000đ

  • 3. Check in nhận áo mưa cao cấp 290.000đ

  • 4. Móc khóa sành điệu 10.000đ

  • ==>Tổng trị giá quà tặng: 1.180.000đ

Chế độ hậu mãi

Hotline: 0979.411.666

Kinh Doanh: 033.860.8888

mô tả chi tiết - Xe máy SYM Angela 50CC

Điểm nổi bật của dòng xe máy SYM Angela 50cc

SYM Angela 50cc là dòng xe số phổ thông nổi bật trong phân khúc xe 50cc tại Việt Nam, đặc biệt phù hợp với học sinh vì không cần bằng lái. Xe gây ấn tượng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội – chỉ tiêu hao khoảng 1.26L/100km, trong khi dung tích bình xăng là 3.4L.

Angela sử dụng động cơ 4 thì 49.5cc, vận hành êm ái và bền bỉ, phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày. Thiết kế xe thanh lịch với ống xả mạ xi bóng và khả năng vô số nhẹ nhàng.

Trang bị an toàn gồm phuộc thủy lực trước, lò xo trụ sauphanh tang trống cho cả hai bánh. Dù không mạnh mẽ như phanh đĩa, nhưng với tốc độ tối đa 50km/h, hệ thống phanh này vẫn đảm bảo an toàn và dễ bảo trì, chi phí thấp.

Tiện ích trên xe SYM Angela 50cc

SYM Angela 50cc sở hữu thiết kế bo tròn hoài cổ với cụm đèn chiếu sáng 35W, đèn xi nhan tích hợp đèn định vị, đèn hậu đa tầng dễ nhận diện. Mặt đồng hồ hiển thị đầy đủ thông số như vận tốc, cấp số, mức xăng… rõ ràng và tinh tế.

Yếm xe có viền giả kim loại tăng điểm nhấn, tay dắt sau rộng rãi, yên dài 700mm cho cảm giác ngồi thoải mái. Xe còn trang bị hộc chứa đồ nhỏ phía trước và cốp dưới yên đủ để mũ bảo hiểm.

Toàn bộ hệ thống đèn, nút bấm và dàn áo hoàn thiện chắc chắn, mang lại cảm giác ổn định, không rung lắc như nhiều mẫu xe 50cc khác.

Thông số kỹ thuật

  • Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao:1920mm - 680mm -1070mm
  • Khối lượng bản thân:97 Kg
  • Khoảng cách trục bánh xe:1230mm
  • Độ cao yên:750mm
  • Khoảng sáng gầm xe:125mm
  • Dung tích bình xăng:3.4L
  • Kích cỡ lốp trước/ lốp sau:Lốp trước: 2.25-17, Lốp sau: 2.50-17
  • Phuộc trước:Thủy lực
  • Phuộc sau:Lò xo trụ
  • Loại động cơ:Động cơ 4 thì / Làm mát bằng không khí / Hộp số 4 số
  • Dung tích xi lanh:49.5cm3
  • Mức tiêu hao nhiêu liệu:1.26L/100km

So sánh

Thong ke