Xe máy Detech 81TC-50CC

Xe máy Detech 81TC-50CC

hình ảnh nổi bật - Xe máy Detech 81TC-50CC

Xe máy Detech 81TC-50CC

GIÁ HỖ TRỢ: 14.700.000 đ
Giá thị trường: 14.700.000đ
Mã sản phẩm: Xe máy Detech 81TC-50CC
please_choice
Tình trạng: Còn hàng

Khuyến mãi

  • 1. Phủ nano-chống trầy xước 500.000đ

  • 2. Mũ bảo hiểm chính hãng 380.000đ

  • 3. Check in nhận áo mưa cao cấp 290.000đ

  • 4. Móc khóa sành điệu 10.000đ

  • ==>Tổng trị giá quà tặng: 1.180.000đ

Chế độ hậu mãi

Hotline: 0979.411.666

Kinh Doanh: 033.860.8888

mô tả chi tiết - Xe máy Detech 81TC-50CC

Đặc điểm nổi bật xe Cub 81 Detech 

Thiết kế đèn hiện đại:

  • Đèn pha tròn truyền thống nhưng được tích hợp công nghệ LED cao cấp, tiết kiệm điện, ánh sáng mạnh và bền bỉ, đảm bảo an toàn khi di chuyển ban đêm.

  • Đèn pha 2 tầng sắc nét, xi nhan LED dạng mũi tên đối xứng hai bên.

Đồng hồ điện tử hiện đại:

  • Thay vì mặt đồng hồ cơ truyền thống, Cub 81 Detech trang bị đồng hồ kỹ thuật số rõ nét, hiển thị đầy đủ thông số: vận tốc, mức xăng, đèn, xi nhan, cấp số, quãng đường đi được và logo thương hiệu nổi bật.

Tay lái và cụm công tắc:

  • Tay lái vừa tầm, chắc chắn với bố trí công tắc khoa học.

  • Cụm công tắc bên phải gồm đề máy và bật/tắt đèn với 3 nấc điều chỉnh tiện lợi.

Yên xe êm ái, thiết kế chia đôi:

  • Yên tách riêng phần người lái và hành khách, phối màu tạo điểm nhấn thẩm mỹ.

  • Nắm bình xăng dưới yên với khóa an toàn, kèm giắc cắm tiện lợi.

Động cơ 50cc nhẹ nhàng:

  • Công suất 50cc phù hợp với đa số người dùng, đặc biệt học sinh vì không yêu cầu bằng lái.

  • Phuộc nhún trước giảm chấn tốt, hệ thống giảm xóc sau thủy lực đảm bảo chạy 2 người thoải mái.

Bánh xe và phanh:

  • Vành nan hoa chắc chắn, gia cố kỹ lưỡng.

  • Trang bị phanh tang trống (phanh cơ) trước và sau.

Tiết kiệm nhiên liệu vượt trội:

  • Mức tiêu thụ chỉ 1,3 lít xăng cho 100km nhờ buồng đốt hiệu quả, giúp xe vận hành khỏe và tiết kiệm tối đa.

 

Thông số kỹ thuật 

Kích thước 1830 x 690 x 1040 mm
Khối lượng 87 kg
Chiều dài cơ sở 1180 mm
Độ cao yên xe 770 mm
Cỡ lốp trước 2.25 - 17
Cỡ lốp sau 2.50 - 17
Phuộc trước Ống lồng giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng 4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh 49,5 Cm3
Đường kính xi lanh 39 mm
Hành trình piston 41,4 mm
Công suất tối đa 2,4 kW / 9000 vòng / phút
Momen cực đại 2,9 Nm / 7500 vòng / phút
Tỷ số nén 8,0 :1
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy, 0,8 lít khi thay nhớt
Hệ thống khởi động Điện / đạp chân
Hộp số cơ khí 4 số tròn
Mức tiêu hao nhiên liệu 1,19 lít / 100 km
Dung tích bình xăng 3 lít

So sánh

Thong ke